1. Giới thiệu chung

Công nghệ sinh học là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển phát triển nhanh nhất trên thế giới. Thạc sĩ Công nghệ sinh học liên quan đến các nghiên cứu về phân tử, tế bào và sinh vật nhằm mục đích hiểu cách thức hoạt động của các quá trình sinh học. Thạc sĩ Công nghệ sinh học sẽ đóng một vai trò thiết yếu trong việc tạo ra và phát triển các phương pháp sản xuất phân tử sinh học như vắc xin, kháng sinh, enzym, chất tạo màng sinh học, nhiên liệu sinh học và nhiều phương pháp khác. Chương trình nhằm đào tạo và tạo nguồn nhân lực toàn cầu có chất lượng cao trong chuyên ngành, khả năng nghiên cứu khoa học và khả năng sử dụng tiếng Anh đáp ứng yêu cầu nhân lực toàn cầu. Thạc sĩ nhằm mục đích hình thành đội ngũ quản lý R&D đạt tiêu chuẩn quốc tế cho các công ty công nghệ sinh học, các trường đại học và các tổ chức nghiên cứu và mở ra con đường để để học tiếp lên Tiến sĩ.

2. Hình thức và thời gian đào tạo

  • Hình thức đào tạo: Đào tạo tập trung 2 năm
  • Số tín chỉ: 60
  • Các môn học do các giảng viên trường ĐH Nông lâm Thái Nguyên và các giảng viên đến từ Đức, Mỹ… trực tiếp giảng dạy.
  • Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Anh
  • Địa điểm: Tại trường ĐH Nông lâm Thái Nguyên
  • Sinh viên năm cuối có thể được đi thực tập tốt nghiệp ở các trường đối tác nước ngoài (Đài Loan, Đức, Úc, Thái Lan...)
    3Chương trình đào tạo
    3.1 Kỳ 1

Code

(Mã học phần)

Course (Tên môn học)

Credits

(Số tín chỉ)

ESP 821

Vietnamese culture -  Văn hóa Việt Nam

03

SDB 803

Statistics and Data Analysis in Biotechnology - Thống kê và Phân tích Dữ liệu trong Công nghệ Sinh học

03

MBC 804

Advanced Molecular Cell Biology - Sinh học tế bào phân tử nâng cao

03

IMM 805

Advanced Molecular and Cellular Immunology - Miễn dịch Tế bào và Phân tử Nâng cao

03

ABC 806

Advanced Biochemistry - Hóa sinh nâng cao

03

DRT 807

Recombinant DNA Technology - Công nghệ DNA tái tổ hợp

02

 

Total – Tổng

17

 

 3.2 Kỳ 2

Code

(Mã học phần)

Course (Tên môn học)

Credits

(Số tín chỉ)

ABI 808

Applied Bioinformatics – Tin sinh học ứng dụng

02

EPC 809

Epigenetics – Di truyền học biểu sinh

02

CIS 810

Information and Communication in Science - Thông tin và Truyền thông trong Khoa học

02

TXO 811

Toxicology – Độc chất học

02

FBI 814

Food Biotechnology – Công nghệ sinh học thực phẩm

02

PBI 816

Biotechnology in Crop Science - Công nghệ sinh học trong Khoa học cây trồng

02

HBI 817

Biotechnology in Animal Husbandry and Veterinary - Công nghệ sinh học trong chăn nuôi và thú y

02

 

Total – Tổng

14

  

3.3 Kỳ 3

Code

Course

Credits

MBI 815

Medical and Pharmaceutical Biotechnology - Công nghệ sinh học y tế và dược phẩm

02

EBI 818

Environmental Biotechnology – Công nghệ sinh học môi trường

02

MPP 820

Plant Pathology - Bệnh học thực vật

02

MAP 819

Animal Pathology - Bệnh họcđộng vật

02

BCA 821

Biological Compounds and Applications - Các hợp chất và ứng dụng sinh học

02

MDA 822

Molecular Diagnostics - Chẩn đoán phân tử

02

PTO 823

Proteomics

02

 

Total

14

 

Dissertation (15 TC) – Luận văn tốt nghiệp (15 tín chỉ)

         Danh sách học bổng xem tại: List of available scholarship (Faculty funded). Deadline: 30 June 2021