1. Giới thiệu chung
Công nghệ sinh học là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển phát triển nhanh nhất trên thế giới. Thạc sĩ Công nghệ sinh học liên quan đến các nghiên cứu về phân tử, tế bào và sinh vật nhằm mục đích hiểu cách thức hoạt động của các quá trình sinh học. Thạc sĩ Công nghệ sinh học sẽ đóng một vai trò thiết yếu trong việc tạo ra và phát triển các phương pháp sản xuất phân tử sinh học như vắc xin, kháng sinh, enzym, chất tạo màng sinh học, nhiên liệu sinh học và nhiều phương pháp khác. Chương trình nhằm đào tạo và tạo nguồn nhân lực toàn cầu có chất lượng cao trong chuyên ngành, khả năng nghiên cứu khoa học và khả năng sử dụng tiếng Anh đáp ứng yêu cầu nhân lực toàn cầu. Thạc sĩ nhằm mục đích hình thành đội ngũ quản lý R&D đạt tiêu chuẩn quốc tế cho các công ty công nghệ sinh học, các trường đại học và các tổ chức nghiên cứu và mở ra con đường để để học tiếp lên Tiến sĩ.
2. Hình thức và thời gian đào tạo
Code (Mã học phần) |
Course (Tên môn học) |
Credits (Số tín chỉ) |
ESP 821 |
Vietnamese culture - Văn hóa Việt Nam |
03 |
SDB 803 |
Statistics and Data Analysis in Biotechnology - Thống kê và Phân tích Dữ liệu trong Công nghệ Sinh học |
03 |
MBC 804 |
Advanced Molecular Cell Biology - Sinh học tế bào phân tử nâng cao |
03 |
IMM 805 |
Advanced Molecular and Cellular Immunology - Miễn dịch Tế bào và Phân tử Nâng cao |
03 |
ABC 806 |
Advanced Biochemistry - Hóa sinh nâng cao |
03 |
DRT 807 |
Recombinant DNA Technology - Công nghệ DNA tái tổ hợp |
02 |
|
Total – Tổng |
17 |
3.2 Kỳ 2
Code (Mã học phần) |
Course (Tên môn học) |
Credits (Số tín chỉ) |
ABI 808 |
Applied Bioinformatics – Tin sinh học ứng dụng |
02 |
EPC 809 |
Epigenetics – Di truyền học biểu sinh |
02 |
CIS 810 |
Information and Communication in Science - Thông tin và Truyền thông trong Khoa học |
02 |
TXO 811 |
Toxicology – Độc chất học |
02 |
FBI 814 |
Food Biotechnology – Công nghệ sinh học thực phẩm |
02 |
PBI 816 |
Biotechnology in Crop Science - Công nghệ sinh học trong Khoa học cây trồng |
02 |
HBI 817 |
Biotechnology in Animal Husbandry and Veterinary - Công nghệ sinh học trong chăn nuôi và thú y |
02 |
|
Total – Tổng |
14 |
3.3 Kỳ 3
Code |
Course |
Credits |
MBI 815 |
Medical and Pharmaceutical Biotechnology - Công nghệ sinh học y tế và dược phẩm |
02 |
EBI 818 |
Environmental Biotechnology – Công nghệ sinh học môi trường |
02 |
MPP 820 |
Plant Pathology - Bệnh học thực vật |
02 |
MAP 819 |
Animal Pathology - Bệnh họcđộng vật |
02 |
BCA 821 |
Biological Compounds and Applications - Các hợp chất và ứng dụng sinh học |
02 |
MDA 822 |
Molecular Diagnostics - Chẩn đoán phân tử |
02 |
PTO 823 |
Proteomics |
02 |
|
Total |
14 |
Dissertation (15 TC) – Luận văn tốt nghiệp (15 tín chỉ)
Danh sách học bổng xem tại: List of available scholarship (Faculty funded). Deadline: 30 June 2021